脾臓
ひぞう「TÌ TẠNG」
Lá lách
脾臓
から
出
ている
静脈
を
閉塞
させる
Làm cho tĩnh mạch từ lá lách ngừng hoạt động .
脾臓
から
内出血
して
死亡
する
Tử vong do xuất huyết trong lá lách
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lách
脾臓
から
出
ている
静脈
を
閉塞
させる
Làm cho tĩnh mạch từ lá lách ngừng hoạt động .
