Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腋窩腺
えきかせん
hạch nách
腋窩 えきか えきわ
nách
腋窩静脈 えきかじょーみゃく
tĩnh mạch nách
腋窩動脈 えきかどうみゃく
động mạch nách
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
縫腋 ほうえき
quần áo với một mặt khâu
腋芽 えきが わきめ
chồi non
腋臭 わきが
chứng hôi nách; mùi hôi nách
葉腋 ようえき
lá nách (thực vật)
「DỊCH OA TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích