Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急性腎不全 きゅうせいじんふぜん
suy thận cấp tính
不全 ふぜん
một phần; không đầy đủ; không hoàn hảo
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ハプロ不全 ハプロふぜん
thiếu hụt đơn bội (haploinsufficiency)
心不全 しんふぜん
chứng liệt tim
不完全 ふかんぜん
bất toàn
肝不全 かんふぜん
suy gan
不健全 ふけんぜん
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)