Kết quả tra cứu 心不全
Các từ liên quan tới 心不全
心不全
しんふぜん
「TÂM BẤT TOÀN」
◆ Suy tim
心不全
はうっ
血性心不全
とも
呼
ばれています
Chứng suy tim cũng được gọi là nhồi máu cơ tim
☆ Danh từ
◆ Chứng liệt tim

Đăng nhập để xem giải thích
しんふぜん
「TÂM BẤT TOÀN」
Đăng nhập để xem giải thích