Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腎結石 じんけっせき
sỏi thận
腎臓 じんぞう
thận.
腎臓病 じんぞうびょう
bệnh thận.
腎臓癌 じんぞうがん
bệnh ung thư thận.
腎臓学 じんぞうがく
thận học
腎臓炎 じんぞうえん
đau thận.
腎石 じんせき
腎臓移植 じんぞういしょく
cấy ghép thận