Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腐敗槽
腐敗 ふはい
hủ bại
腐敗性 ふはいせい
dễ hư hỏng, dễ thối rữa
腐敗菌 ふはいきん
Một thuật ngữ chung cho các vi khuẩn gây thối rữa như Bacillus subtilis và Escherichia coli
腐敗堕落 ふはいだらく
sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát
腐敗した ふはいした
thối rữa, mục nát
腐敗防止 ふはいぼうし
sự phòng chống tham nhũng
腐敗する ふはいする
đổ nát
腐敗分子 ふはいぶんし
phần tử tham nhũng