Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貧栄養湖 ひんえいようこ
hồ có mức dinh dưỡng thấp, hồ đa dưỡng
富栄養湖 ふえいようこ
hồ giàu dinh dưỡng
腐植 ふしょく
mùn, đất mùn
栄養 えいよう
dinh dưỡng
腐植質 ふしょくしつ
Humic Substances (HS) (thành phần của mùn)
腐植土 ふしょくど
Mùn; đất mùn.
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng