Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腐植 ふしょく
mùn, đất mùn
腐植土 ふしょくど
Mùn; đất mùn.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
腐生植物 ふせいしょくぶつ
vi khuẩn hoại sinh
植物質 しょくぶつしつ
rau quan trọng
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
腐植栄養湖 ふしょくえいようこ
hồ Dystrophic
植物タンパク質 しょくぶつタンパクしつ
protein thực vật