Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腓腹 ひふく
bắp chân
腓骨 ひこつ
xương mác
腓腹筋 ひふくきん
Cơ sinh đôi cẳng chân
腓返り こむらがえり
Chuột rút chân
腓腸筋 ひちょうきん はいちょうきん
cơ bụng chân
腓骨欠損 ひこつけっそん
thiếu xương mác
腓腹神経 ひふくしんけい
dây thần kinh hiển ngoài
腓骨神経障害 ひこつしんけいしょうがい
tổn thương thần kinh mác