腓骨欠損
ひこつけっそん「PHÌ CỐT KHIẾM TỔN」
☆ Danh từ
Thiếu xương mác

腓骨欠損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腓骨欠損
腓骨 ひこつ
xương mác
欠損 けっそん
sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn
腓 こむら こぶら
calf (of the leg)
データ欠損 データけっそん
thiếu dữ liệu
腓骨神経障害 ひこつしんけいしょうがい
tổn thương thần kinh mác
ビオチニダーゼ欠損症 ビオチニダーゼけっそんしょう
thiếu hụt biotinidase
プロリダーゼ欠損症 プロリダーゼけっそんしょう
thiếu hụt prolidase
レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼ欠損症 レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼけっそんしょう
thiếu hụt lecithin cholesterol acyltransferase