Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腓骨 ひこつ
xương mác
欠損 けっそん
sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn
データ欠損 データけっそん
thiếu dữ liệu
腓 こむら こぶら
calf (of the leg)
腓骨神経障害 ひこつしんけいしょうがい
tổn thương thần kinh mác
プロリダーゼ欠損症 プロリダーゼけっそんしょう
thiếu hụt prolidase
ビオチニダーゼ欠損症 ビオチニダーゼけっそんしょう
thiếu hụt biotinidase
欠損する けっそんする
hao hụt.