腕っこき
うでっこき「OẢN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Khéo léo, tài năng

腕っこき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腕っこき
腕こき うでこき
khéo léo, tài năng
利き腕 ききうで
trội (của) ai đó vũ trang
腕利き うできき
người có khả năng; người có tay nghề; người có bản lĩnh
腕っ節 うでっぷし
Sức mạnh cơ bắp
腕 かいな うで
cánh tay
just (applies to set number of items, instances, etc.)
腕をこまねく うでをこまねく うでをこまぬく
khoanh tay đứng nhìn
腕法 わんぽう
cách cầm bút để viết thư pháp