Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カバー カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa; vỏ bọc; trang bìa
カバー
bọc (cover)
腕 かいな うで
cánh tay
船底カバー/カバー類 ふなぞこカバー/カバーるい
Phủ đáy tàu / các loại phủ đáy
カバーガラス カバーグラス カバー・ガラス カバー・グラス
cover glass
ボックス/カバー ボックス/カバー
hộp/ốp
OAカバー OAカバー
tấm phủ máy văn phòng
脚カバー あしカバー
miếng bọc chân bàn ghế