腕渡り
うでわたり「OẢN ĐỘ」
☆ Danh từ
Sự vận động bằng cánh tay

腕渡り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腕渡り
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
腕捻り かいなひねり
kỹ thuật xoay cánh tay bằng hai tay xuống dưới
腕飾り うでかざり
Vòng đeo tay; chiếc xuyến.
腕捲り うでまくり
sự xắn tay.
渡り わたり
chở phà
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
腕 かいな うで
cánh tay