腕捻り
かいなひねり「OẢN NIỆP」
☆ Danh từ
Kỹ thuật xoay cánh tay bằng hai tay xuống dưới

腕捻り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腕捻り
捻り ひねり
kỹ thuật xoắn
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
頭捻り ずぶねり
kỹ thuật đặt đầu vào ngực đối phương, nắm lấy bàn tay hoặc khuỷu tay của đối phương và xoay đối phương quanh đầu
捻り手 ひねりて
kỹ thuật xoắn
首捻り くびひねり
kỹ thuật một tay quấn cổ đối phương, nắm lấy tay đối phương, vặn đối phương sang trái hoặc phải để giành chiến thắng
お捻り おひねり
quà biếu; bọc quà; phong bì (tiền biếu).
御捻り ごひねり
bao bọc sự đề nghị ((của) tiền)
一捻り ひとひねり いちひねり
một reworking; một pushover