Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腕捻り
かいなひねり
kỹ thuật xoay cánh tay bằng hai tay xuống dưới
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
捻り ひねり
kỹ thuật xoắn
骨前捻 ほねまえ捻
xương nghiêng trước
お捻り おひねり
quà biếu; bọc quà; phong bì (tiền biếu).
首捻り くびひねり
kỹ thuật một tay quấn cổ đối phương, nắm lấy tay đối phương, vặn đối phương sang trái hoặc phải để giành chiến thắng
頭捻り ずぶねり
kỹ thuật đặt đầu vào ngực đối phương, nắm lấy bàn tay hoặc khuỷu tay của đối phương và xoay đối phương quanh đầu
捻り手 ひねりて
一捻り ひとひねり いちひねり
một reworking; một pushover
「OẢN NIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích