Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腕神経叢ブロック
腕神経叢 わんしんけいそう
đám rối thần kinh cánh tay
腕神経叢炎 うでしんけいそうえん
viêm đám rối thần kinh cánh tay
腕神経叢障害 うでしんけいそうしょうがい
tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
神経叢 しんけいそう
đám rối thần kinh cổ
神経ブロック しんけいブロック
nerve block
頸神経叢 くびしんけいそう
đám rối thần kinh cổ
頚神経叢 けいしんけいそう
đám rối thần kinh cổ
アウエルバッハ神経叢 アウエルバッハしんけいそう
đám rối auerbach