腕試し
うでだめし「OẢN THÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thử sức
小
さな
仕事
から
腕試
しをする
Thử sức từ việc nhỏ
料理
の
腕試
しをする
Thử nấu ăn .

Bảng chia động từ của 腕試し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腕試しする/うでだめしする |
Quá khứ (た) | 腕試しした |
Phủ định (未然) | 腕試ししない |
Lịch sự (丁寧) | 腕試しします |
te (て) | 腕試しして |
Khả năng (可能) | 腕試しできる |
Thụ động (受身) | 腕試しされる |
Sai khiến (使役) | 腕試しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腕試しすられる |
Điều kiện (条件) | 腕試しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腕試ししろ |
Ý chí (意向) | 腕試ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腕試しするな |
腕試し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腕試し
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
腕 かいな うで
cánh tay
試し ためし
việc nếm thử
腕法 わんぽう
cách cầm bút để viết thư pháp
腕毛 うでげ
lông cánh tay
片腕 かたうで
cánh tay phải
腕輪 うでわ
vòng tay; vòng đeo tay; xuyến đeo tay