Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腟スメア ちつスメア
sự xét nghiệm kính phết âm đạo
腟痙 ちつ痙
chứng co thắt âm đạo
腟瘻 ちつろう
rò âm đạo
腟炎 ちつえん
viêm âm đạo
腟疾患 ちつしっかん
bệnh âm đạo
腟洗浄 ちつせんじょー
thụt rửa âm đạo
腟炎-トリコモナス ちつえん-トリコモナス
trùng roi âm đạo
腟腫瘍 ちつしゅよう
u âm đạo