腫れる
はれる「THŨNG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Phồng lên; sưng lên
目
が
腫
れるほど
泣
く
Khóc sưng mắt lên
(
人
)を
耳
が
腫
れるほど
殴
る
Đánh ~ đến nỗi tai người đó bị sưng lên

Bảng chia động từ của 腫れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腫れる/はれるる |
Quá khứ (た) | 腫れた |
Phủ định (未然) | 腫れない |
Lịch sự (丁寧) | 腫れます |
te (て) | 腫れて |
Khả năng (可能) | 腫れられる |
Thụ động (受身) | 腫れられる |
Sai khiến (使役) | 腫れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腫れられる |
Điều kiện (条件) | 腫れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腫れいろ |
Ý chí (意向) | 腫れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腫れるな |