Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腫瘍-組織型別
しゅよう-そしきがたべつ
phân loại theo mô-khối u
軟部組織腫瘍 なんぶそしきしゅよう
khối u mô mềm
組織球腫 そしききゅうしゅ
u mô bào, bệnh histiocytoma
腫瘍-部位別 しゅよう-ぶいべつ
khu biệt bộ phận chứa khối u
腫瘍 しゅよう
khối u
組織球肉腫 そしききゅうにくしゅ
sarcoma mô mềm
職能別組織 しょくのーべつそしき
tổ chức chức năng
顎腫瘍 あごしゅよう
khối u hàm
グロムス腫瘍 グロムスしゅよう
u cuộn cảnh (glomus tumors)
Đăng nhập để xem giải thích