腰が引ける
こしがひける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Sợ co người

Bảng chia động từ của 腰が引ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腰が引ける/こしがひけるる |
Quá khứ (た) | 腰が引けた |
Phủ định (未然) | 腰が引けない |
Lịch sự (丁寧) | 腰が引けます |
te (て) | 腰が引けて |
Khả năng (可能) | 腰が引けられる |
Thụ động (受身) | 腰が引けられる |
Sai khiến (使役) | 腰が引けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腰が引けられる |
Điều kiện (条件) | 腰が引ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 腰が引けいろ |
Ý chí (意向) | 腰が引けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腰が引けるな |
腰が引ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰が引ける
腰が抜ける こしがぬける
bị đơ người, bị chết lặng
腰が砕ける こしがくだける
công việc gián đoạn giữa chừng vì lí do sức khỏe
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
気が引ける きがひける
cảm thấy bối rối, không được thoải mái
腰かける こしかける
để ngồi (xuống)
腰掛ける こしかける
ngồi
引ける ひける
tan tầm; tan học
腰を掛ける こしをかける
để ngồi xuống