腰を落ち着ける
こしをおちつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bình tĩnh mà làm

Bảng chia động từ của 腰を落ち着ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腰を落ち着ける/こしをおちつけるる |
Quá khứ (た) | 腰を落ち着けた |
Phủ định (未然) | 腰を落ち着けない |
Lịch sự (丁寧) | 腰を落ち着けます |
te (て) | 腰を落ち着けて |
Khả năng (可能) | 腰を落ち着けられる |
Thụ động (受身) | 腰を落ち着けられる |
Sai khiến (使役) | 腰を落ち着けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腰を落ち着けられる |
Điều kiện (条件) | 腰を落ち着ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 腰を落ち着けいろ |
Ý chí (意向) | 腰を落ち着けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腰を落ち着けるな |
腰を落ち着ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰を落ち着ける
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち着ける おちつける
làm cho yên tĩnh; làm cho điềm tĩnh xuống; lấy lại bình tĩnh
腰を掛ける こしをかける
để ngồi xuống
落ち着く おちつく
bình tĩnh; điềm tĩnh; kiềm chế; thanh thản; yên lòng
落ち着き おちつき
sự điềm tĩnh; sự chín chắn; sự điềm đạm; sự bình yên
落ち着かせる おちつかせる
an ủi; làm dịu; kiềm chế
腰巾着 こしぎんちゃく
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn
落着 らくちゃく
được giải quyết; được kết thúc ổn thỏa