Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斬 ざん
hình phạt chém đầu
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
斬新 ざんしん
tiểu thuyết; bản chính; tính mới mẻ
斬殺 ざんさつ
Giết người
斬首 ざんしゅ
xử trảm.
斬る きる
chém.
斬撃 ざんげき
chém
斬罪 ざんざい
(sự thi hành án) sự chém đầu; tội chém đầu