腰
ごし こし コシ「YÊU」
☆ Danh từ
Eo lưng; hông
祖父
は
年
のせいで
少
し
腰
が
曲
がっている。
Ông tôi hơi còng một chút do tuổi tác.
踊
り
子
たちは
音楽
に
合
わせて
腰
を
振
った。
Các vũ công lắc hông theo nhịp nhạc. .

Từ đồng nghĩa của 腰
noun
腰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰
大腰筋と小腰筋 だいよーきんとしょーよーきん
cơ psoas lớn và cơ psoas nhỏ
工具箱/腰袋/工具差し こうぐはこ/こしふくろ/こうぐさし
工具箱/腰袋/工具差し` in vietnamese is `hộp dụng cụ/ túi đeo hông/ giá đựng dụng cụ`.
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng
腰囲 ようい
phép đo hông
腰強 こしづよ
strong-backed
美腰 びこし
eo đẹp
腰仙 ようせん
lumbosacral