頑張れ! がんばれ
Cố lên ( lời động viên, cổ vũ )
頑張る がんばる
cố; cố gắng; nỗ lực
頑張り がんばり
tính ngoan cường; sự chịu đựng
腰張り こしばり
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
頑張りや がんばりや
luôn cố gắng hết mình
頑張り屋 がんばりや
Một người chiến đấu trong hoàn cảnh khó khăn