ちょうチフス
腸チフス
☆ Danh từ
Bệnh thương hàn.

腸チフス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 腸チフス
ちょうチフス
腸チフス
Bệnh thương hàn.
腸チフス
ちょうチフス
Bệnh thương hàn.
Các từ liên quan tới 腸チフス
腸チフス菌 ちょうチフスきん
Salmonella typhi (bacteria that causes typhoid fever)
腸チフス-パラチフス混合ワクチン ちょーチフス-パラチフスこんごーワクチン
vắc xin ngừa bệnh thương hàn và phó thương hàn
bệnh sốt phát ban; sốt thương hàn
チフス菌 チフスきん
khuẩn que bệnh thương hàn
発疹チフス はっしんチフス ほっしんチフス ほっしんちふす
bệnh sốt phát ban (bệnh dịch)
typhoid bacillus
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.
typhus (epidemic)