Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混合ワクチン こんごうワクチン
vắc-xin hỗn hợp
腸チフス ちょうチフス
腸チフス菌 ちょうチフスきん
Salmonella typhi (bacteria that causes typhoid fever)
パラチフス
paratyphoid
パラチフス菌 パラチフスきん
khuẩn gây bệnh thương hàn
混合 こんごう
hỗn hợp