腸内
ちょうない「TRÀNG NỘI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trong ruột

腸内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腸内
腸内洗浄 ちょうないせんじょう
sự rửa ruột
腸内細菌 ちょうないさいきん
vi khuẩn đường ruột
腸内細菌叢 ちょうないさいきんそう
hệ vi sinh đường ruột
大腸内視鏡 だいちょうないしきょう
nội soi
腸内分泌細胞 ちょうないぶんぴつさいぼう
tế bào nội tiết ruột
大腸内視鏡法 だいちょうないしきょうほう
phương pháp nội soi đại tràng
ダブルバルーン小腸内視鏡法 ダブルバルーンしょうちょうないしきょうほう
phương pháp nội soi ruột non bằng bóng đôi
腸内細菌科(エンテロバクター科) ちょーないさいきんか(エンテロバクターか)
enterobacteriaceae hay họ vi khuẩn đường ruột