Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腸内洗浄
ちょうないせんじょう
sự rửa ruột
口内洗浄液 こう ないせん じょうえき
Nước súc miệng
エンジンルーム内インジェクター洗浄 エンジンルームないインジェクターせんじょう
rửa béc phun trong khoang động cơ
洗浄 せんじょう
Sự làm sạch; sửa rửa ráy
洗腸 せんちょー
sự thụt rửa ruột
腸内 ちょうない
trong ruột
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
腟洗浄 ちつせんじょー
thụt rửa âm đạo
洗浄圧 せんじょーあつ
áp suất rửa sạch vết thương
「TRÀNG NỘI TẨY TỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích