掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
焼け腹 やけばら
desperation, despair
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け札 かけふだ かけさつ
ký tên; áp phích
鮎掛け あゆかけ アユカケ
một loài cá nước ngọt thuộc họ sculpin