Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膝掛 ひさかけ
chăn phủ đầu gối.
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
膝 ひざ
đầu gối.
付け掛け つけかけ
chất quá tải
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け端 かけはし
cầu treo.
鉋掛け かんなかけ カンナがけ
cạo gỗ bằng máy bào