Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹筋 ふっきん ふくきん はらすじ
Cơ bụng
腹直筋 ふくちょくきん ふくちょっきん
cơ bụng trực tràng
腹横筋 ふくおうきん
cơ ngang bụng
腓腹筋 ひふくきん
Cơ sinh đôi cẳng chân
腹壁筋 ふくへきすじ
cơ thành bụng
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.