腹壁筋
ふくへきすじ「PHÚC BÍCH CÂN」
Cơ thành bụng
腹壁筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹壁筋
腹壁 ふくへき
vách bụng
腹筋 ふっきん ふくきん はらすじ
Cơ bụng
腓腹筋 ひふくきん
Cơ sinh đôi cẳng chân
腹直筋 ふくちょくきん ふくちょっきん
cơ bụng trực tràng
腹横筋 ふくおうきん
cơ ngang bụng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
腹壁動脈 ふくへきどうみゃく
động mạch thành bụng