Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹腔内膿瘍
ふっくうないのうよう
áp xe trong bụng
腹壁膿瘍 ふくへきのうよう
áp xe thành bụng
膿瘍 のうよう
Mụn nhọt; khối áp xe.
腹腔内圧 ふくくうないあつ
áp lực trong ổ bụng
腹腔 ふっこう ふくこう ふくくう
Hốc bụng.
腹腔内脂肪 ふっくーないしぼー
mỡ ở bụng
腹腔内出血 ふっくーないしゅっけつ
máu trong phúc mạc
脳膿瘍 のうのうよう
áp xe não (brain abscess)
肺膿瘍 はいのうよう
áp xe phổi
Đăng nhập để xem giải thích