Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹腔 ふっこう ふくこう ふくくう
Hốc bụng.
洗浄 せんじょう
Sự làm sạch; sửa rửa ráy
腹腔鏡 ふくくうきょう
nội soi ổ bụng
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
腟洗浄 ちつせんじょー
thụt rửa âm đạo
洗浄圧 せんじょーあつ
áp suất rửa sạch vết thương
洗浄機
máy vệ sinh, máy rửa
洗浄器 せんじょうき
máy làm sạch; mắt rửa