Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹膜小孔
ふくまくしょーこー
lỗ nhỏ phúc mạc
腹膜 ふくまく
màng bụng; phúc mạc
核膜孔 かくまくこー
lỗ nhân
小腹 こばら
bụng; dạ dày
後腹膜 こうふくまく
khoang sau màng bụng
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
腹膜炎 ふくまくえん
viêm màng bụng; viêm phúc mạc
網膜穿孔 もうまくせんこう
thủng võng mạc
鼓膜穿孔 こまくせんこう
thủng màng nhĩ
「PHÚC MÔ TIỂU KHỔNG」
Đăng nhập để xem giải thích