後腹膜
こうふくまく「HẬU PHÚC MÔ」
☆ Danh từ
Khoang sau màng bụng

後腹膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後腹膜
後腹膜腫瘍 ごふくまくしゅよう
u sau phúc mạc
後腹膜線維症 ごふくまくせんいしょう
xơ hóa sau phúc mạc
腹膜 ふくまく
màng bụng; phúc mạc
後腹 あとばら あとはら
cơn đau sau khi sinh con; hậu quả; những hệ quả; đứa con do người vợ sau sinh ra
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
腹膜炎 ふくまくえん
viêm màng bụng; viêm phúc mạc
シナプス後膜 シナプスこうまく
màng sau synap
腹膜小孔 ふくまくしょーこー
lỗ nhỏ phúc mạc