Kết quả tra cứu 膀胱炎
膀胱炎
ぼうこうえん
「BÀNG QUANG VIÊM」
◆ Bệnh nhiễm trùng bọng đái
◆ Viêm bàng quang
☆ Danh từ
◆ Viêm bọng đái
シュードモナス菌性膀胱炎
Bệnh viêm bọng đái do nhiễm khuẩn pseudomonas
膀胱炎
だと
診断
される
Bị chuẩn đoán là viêm bọng đái .

Đăng nhập để xem giải thích