膀胱
ぼうこう「BÀNG QUANG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bọng đái.
膀胱炎
だと
診断
される
Bị chuẩn đoán là viêm bọng đái .
Bàng quang
膀胱
から
外部
まで
尿
を
運
ぶ
Chuyển nước tiểu từ bàng quang ra bên ngoài
膀胱
から
体
の
外側
に
尿
を
送
る
Đưa nước tiểu từ bàng quang ra phía ngoài cơ thể
