Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨膜 こつまく
màng xương
膜性骨 まくせいこつ
xương màng
軟骨膜 なんこつまく
(giải phẫu) màng sụn
骨膜炎 こつまくえん
viêm màng xương
頭蓋骨膜洞 ずがいこつまくどー
xoang tĩnh mạch ngoại vi sọ (sinus pericranii)
膜 まく
màng.
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc