膝
ひざ「TẤT」
Đầu gối
膝
が(
寒
さや
恐怖
のために)
ガクガク
して
Đầu gối run lập cập vì rét, vì sợ
膝
の
擦
り
傷
が
化膿
してきた。
Hiện vết thương ở đầu gối đã mưng mủ.
膝
を
曲
げて、
前
を
見
て。
Gập đầu gối của bạn và nhìn về phía trước của bạn.
☆ Danh từ
Đầu gối.
膝
が(
寒
さや
恐怖
のために)
ガクガク
して
Đầu gối run lập cập vì rét, vì sợ
膝
の
擦
り
傷
が
化膿
してきた。
Hiện vết thương ở đầu gối đã mưng mủ.
膝
を
曲
げて、
前
を
見
て。
Gập đầu gối của bạn và nhìn về phía trước của bạn.

Từ đồng nghĩa của 膝
noun