膝蓋腱反射
しつがいけんはんしゃ ひざふたけんはんしゃ
☆ Danh từ
Phản xạ bánh chè

膝蓋腱反射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膝蓋腱反射
膝蓋腱 しつがいけん
gân bánh chè
膝蓋反射 しつがいはんしゃ
sự phản xạ bánh chè
アキレス腱反射 アキレスけんはんしゃ
phản xạ gân gót chân (gân Achilles)
骨付き膝蓋腱移植 ほねつきしつがいけんいしょく
cấy ghép gân xương bằng xương
膝蓋骨 しつがいこつ
(giải phẫu) xương bánh chè
骨付き膝蓋腱移植片 ほねつきしつがいけんいしょくへん
ghép gân xương
アキレスけん アキレス腱
gót chân Asin; điểm yếu
膝蓋靱帯 しつがいじんたい
dây chằng bánh chè