骨付き膝蓋腱移植
ほねつきしつがいけんいしょく
Cấy ghép gân xương bằng xương
骨付き膝蓋腱移植 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨付き膝蓋腱移植
骨付き膝蓋腱移植片 ほねつきしつがいけんいしょくへん
ghép gân xương
膝蓋腱 しつがいけん
gân bánh chè
膝蓋骨 しつがいこつ
(giải phẫu) xương bánh chè
膝蓋腱反射 しつがいけんはんしゃ ひざふたけんはんしゃ
phản xạ bánh chè
膝蓋骨脱臼 しつがいこつだっきゅー
trật xương bánh chè
骨髄移植 こつずいいしょく こつ ずいいしょく
sự ghép tủy
蓋付き ふたつき
có nắp
膝蓋軟骨軟化症 しつがいなんこつなんかしょう
bệnh chondromalacia patellae (làm suy yếu và làm mềm sụn ở mặt dưới của xương bánh chè)