膠状
こうじょう「GIAO TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chất keo; keo
膠状
でつける
Gắn bằng chất keo

膠状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膠状
膠着状態 こうちゃくじょうたい
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
膠 にかわ
keo dán
膠原 こーげん
(y học) chất tạo keo
膠漆 こうしつ にかわうるし
dán và sơn; sự thân tình lớn
膠着 こうちゃく
sự dính kết
膠質 こうしつ
dính như keo, dính như hồ; dính; (thuộc) chất keo
膠化 こうか
sự gelatin hoá
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch