膠原
こーげん「GIAO NGUYÊN」
☆ Danh từ
(y học) chất tạo keo
膠原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膠原
膠原質 こうげんしつ
(y học) chất tạo keo
膠原病 こうげんびょう こうげん びょう
bệnh đản bạch tinh
膠原線維 こうげんせんい
collagen fiber, collagen fibre
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
膠 にかわ
keo dán
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
膠質 こうしつ
dính như keo, dính như hồ; dính; (thuộc) chất keo