分泌液 ぶんぴつえき
chất dịch do tế bào tuyến và mô tiết tiết ra
膣液 ちつえき
khí hư, dịch âm đạo
唾液分泌 だえきぶんぴつ
sự tiết nước bọt
胃液分泌 いえきぶんぴつ
tiết dịch vị
粘液分泌腺 ねんえきぶんぴつせん ねんえきぶんぴせん
tuyến nước dãi.
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
分泌成分 ぶんぴつせいぶん
thành phần tiết