Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分泌量 ぶんぴつりょー
lượng bài tiết
分泌腺 ぶんぴつせん
tuyến bài tiết
分泌物 ぶんぴぶつ ぶんぴつぶつ
vật được bài tiết ra
内分泌 ないぶんぴ ないぶんぴつ
nội tiết
分泌液 ぶんぴつえき
chất dịch do tế bào tuyến và mô tiết tiết ra