Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 膣洗浄器
洗浄器 せんじょうき
máy làm sạch; mắt rửa
器具洗浄器 きぐせんじょうき
Rửa dụng cụ/ máy rửa siêu âm
胃洗浄器 いせんじょうき
dụng cụ làm sạch dạ dày
鼻洗浄器 はなせんじょうき はなせんじょううつわ はなせんじょうき はなせんじょううつわ
thiết bị tưới tiêu
器具洗浄/超音波洗浄器 きぐせんじょう/ちょうおんぱせんじょうき
dụng cụ kiểm tra
洗浄 せんじょう
Sự làm sạch; sửa rửa ráy
尿器洗浄ブラシ にょうきせんじょうブラシ
bàn chải cọ bồn tiểu
食器洗浄機 しょっきせんじょうき
máy rửa bát