Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膨らかす ふくらかす
thổi phồng lên
膨よか ふくよか
mũm mĩm, đầy đặn
膨ら脛 ふくらはぎ
Bắp chân.
膨らむ ふくらむ
làm bành trướng; làm to lên; làm phồng ra
膨らす ふくらす
Mở rộng, phóng to, Làm phình ra
膨らみ ふくらみ
làm phình lên; phồng lên; thở phì phò
膨らし粉 ふくらしこな
Bột nở
膨らます ふくらます
thổi phồng, bơm phồng lên;làm phồng ra