Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脹脛 ふくらはぎ
Bắp chân.
脹れ ふくれ
sôi; làm phình lên
脹満 ちょうまん
sự trướng bụng
腫脹 しゅちょう
sự sưng phồng
膨圧 ぼうあつ
áp suất Turgor (là lực bên trong tế bào đẩy màng sinh chất vào thành tế bào)
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
膨疹 ぼーしん
nốt phỏng
膨満 ぼうまん
Sự căng phồng; phồng lên hết cỡ