Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脹れ ふくれ
sôi; làm phình lên
脹満 ちょうまん
sự trướng bụng
脹脛 ふくらはぎ
Bắp chân.
腫脹 しゅちょう
sự sưng phồng
膨疹 ぼーしん
nốt phỏng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
海膨 かいぼう
sự lên
膨潤 ぼうじゅん
sưng, sưng lên