膨隆
ぼうりゅう「BÀNH LONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm phình lên lên trên

Bảng chia động từ của 膨隆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 膨隆する/ぼうりゅうする |
Quá khứ (た) | 膨隆した |
Phủ định (未然) | 膨隆しない |
Lịch sự (丁寧) | 膨隆します |
te (て) | 膨隆して |
Khả năng (可能) | 膨隆できる |
Thụ động (受身) | 膨隆される |
Sai khiến (使役) | 膨隆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 膨隆すられる |
Điều kiện (条件) | 膨隆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 膨隆しろ |
Ý chí (意向) | 膨隆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 膨隆するな |
膨隆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膨隆
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
隆盛 りゅうせい
sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long
隆起 りゅうき
sự dấy lên; sự khởi phát
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
隆々 りゅうりゅう
hưng thịnh; phồn thịnh